THÉP ỐNG

THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM API5L
-
Cty Thép Âu Việt chúng tôi chuyên cung cấp và nhập khẩu các loại THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM API5L từ các nước hàng đàu trên thế giới, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga...
Sản phẩm đa dạng về quy cách, số lượng CO/CQ đầy đủ. - HOTLINE: 0912.739.239
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM API5L là loại thép ống cacbor liền mạch, sức mạnh bền kéo đạt 48000-60000 (min psi) thích hợp cho gia công uốn,chịu áp lực , khả năng chịu lực chịu nhiệt tốt, chịu ăn mòn trong môi trường khí quyển cao,
CTY Thép Âu Việt chúng tôi chuyên cung cấp và nhập khẩu các loại thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM API5L, A53, A106 với chủng loại, quy cách số lượng, giá cả cạnh tranh, CO/CQ đầy đủ, thời gian giao hàng đúng quy định.
Ứng dụng thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM API5L: dùng trong các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo, ống dẫn dầu khí, ống dẫn chất lỏng, nồi hơi…
Xuất xứ: Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Anh, Nga, Trung Quốc…
Thành phần hóa học thép ống đúc API5L:
API5L | C | Si | Mn | P | S | V | Nb | Ti | Khác | CEIIW | CEpcm |
Gr.A | 0.24 | 0.45 | 1.40 | 0.025 | 0.015 | 0.10 | 0.05 | 0.043 | b,c | 0.043 | 0.025 |
Gr.B | 0.28 | - | 1.40 | 0.03 | 0.03 | b | b | b | - | - | - |
- c. Trừ khi có thoả thuận khác, 0,50% tối đa cho đồng, 0,30% tối đa cho niken, 0,30% tối đa cho crom, và 0,12% tối đa cho molypden
Cơ tính thép ống đúc API5L:
API5L | Sức Mạnh Năng Xuất Min(%) | Sức Căng Min(%) | Năng Xuất Kéo Max(% | Độ Kéo Dài Min(%) | Gr.A | 30 | 48 | 0.93 | 28 |
Gr.B | 35 | 60 | 0.93 | 23 |
-Quy cách Thép ống đúc ASTM API5L:
STT | Đường kính thực tế | Dày | Khối lượng (Kg/mét) | STT | Đường kính thực tế | Dày | Khối lượng (Kg/mét) | Mác Thép |
1 | 21.3 | 2.77 | 1.266 | 17 | 88.9 | 5.5 | 11.312 | API5L |
2 | 27.1 | 2.87 | 1.715 | 18 | 88.9 | 7.6 | 15.237 | API5L |
3 | 33.4 | 3.38 | 2.502 | 19 | 114.3 | 4.5 | 12.185 | API5L |
4 | 33.4 | 3.4 | 2.515 | 20 | 114.3 | 6.02 | 16.075 | API5L |
5 | 33.4 | 4.6 | 3.267 | 21 | 114.3 | 8.6 | 22.416 | API5L |
6 | 42.2 | 3.2 | 3.078 | 22 | 141.3 | 6.55 | 21.765 | API5L |
7 | 42.2 | 3.5 | 3.34 | 23 | 141.3 | 7.11 | 23.528 | API5L |
8 | 48.3 | 3.2 | 3.559 | 24 | 141.3 | 8.18 | 26.853 | API5L |
9 | 48.3 | 3.55 | 3.918 | 25 | 168.3 | 7.11 | 28.262 | API5L |
10 | 48.3 | 5.1 | 5.433 | 26 | 168.3 | 8.18 | 32.299 | API5L |
11 | 60.3 | 3.91 | 5.437 | 27 | 219.1 | 8.18 | 42.547 | API5L |
12 | 60.3 | 5.5 | 7.433 | 28 | 219.1 | 9.55 | 49.35 | API5L |
13 | 76 | 4 | 7.102 | 29 | 273.1 | 9.27 | 60.311 | API5L |
14 | 76 | 4.5 | 7.934 | 30 | 273.1 | 10.3 | 66.751 | API5L |
15 | 76 | 5.16 | 9.014 | 31 | 323.9 | 9.27 | 71.924 | API5L |
16 | 88.9 | 4 | 8.375 | 32 | 323.9 | 10.3 | 79.654 | API5L |
Ngoài cung cấp các sản phẩm thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM API5L chúng tôi còn cung cấp các loại Thép Ống đúc A53,A106 Gr.A/Gr.B, thép tấm chịu nhiệt A515, A516, SB410, SB450, thép tấm chịu mài mòn Xar 300, 400, 500, thép tấm khuôn mẫu S50C, 2083, 2311, thép tâm HarDox 500, thép tấm S275JR, Thép tấm A572, Thép hộp, Thép tròn đặc…
Ý kiến bạn đọc
Bạn cần đăng nhập với tư cách là Thành viên chính thức để có thể bình luận
Từ khóa:
thép tròn đặc,
Thép tấm A36,
thép ống dầu khí,
thép ống A106,
thép tấm A515,
Seamless steel tubess thép ống nồi hơn thep A192 thep STB340 thep,
thép hộp vuông,
thép hộp chữ nhật,
thép ống đúc phi 406,
thép tấm chịu nhiệt A515,
A516,
A285,
SB410,
SB450,
Thép Tấm chịu mài mòn Xar 300,
Xar 400,
Xar 500,
thép tấm cường độ cao,
HARDOX500,
Thép tấm Hardox 500,
thép tấm khuôn mẫu S50C,
2083,
2311